|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
độc đáo
| [độc đáo] | | | unique; original | | | ý kiến độc đáo | | An original idea | | | Nhân sinh quan của ông ấy thật độc đáo! | | He has an original way of looking at life |
Original Một ý kiến độc đáo An original idea Một nhận xét độc đáo An original remar
|
|
|
|